Một trong những ứng dụng quan trọng của nước trong công nghiệp là làm mát vật liệu hoặc thiết bị. Trong quá trình vận hành, nhiều hệ thống máy móc sinh nhiệt không mong muốn cần được loại bỏ để đảm bảo hiệu suất và tránh hư hỏng. Hệ thống làm mát bằng nước ra đời nhằm giải quyết vấn đề này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên lý làm việc của hệ thống làm mát bằng nước, cấu tạo kỹ thuật của từng bộ phận và lợi ích mà hệ thống này mang lại trong môi trường công nghiệp hiện đại.

Tầm quan trọng của hệ thống làm mát

Trong quá trình hoạt động, động cơ sinh ra nhiệt rất lớn do sự đốt cháy nhiên liệu bên trong. Nếu không có một cơ chế tản nhiệt hiệu quả, nhiệt độ trong buồng đốt sẽ tăng cao. Gây hư hỏng các bộ phận như piston, xupap, nắp và thành xi lanh. Hệ thống làm mát đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tối ưu.

Một trong những giải pháp được sử dụng phổ biến hiện nay là hệ thống làm mát bằng nước. So với hệ thống làm mát bằng không khí, phương pháp này mang lại hiệu quả làm mát cao hơn, khả năng điều khiển nhiệt độ chính xác hơn và hoạt động ổn định hơn trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Cấu tạo hệ thống làm mát bằng nước

Hệ thống làm mát bằng nước bao gồm nhiều bộ phận phối hợp chặt chẽ nhằm đảm bảo dòng nước làm mát tuần hoàn hiệu quả qua động cơ. Dưới đây là các thành phần chính:

1. Két nước

Két nước là bộ phận trao đổi nhiệt chủ đạo, nơi nước nóng từ động cơ được làm mát trước khi quay trở lại chu trình.

Chức năng: Giải nhiệt cho chất làm mát bằng cách trao đổi nhiệt với không khí bên ngoài.

Tùy theo thiết kế, két nước có thể có ba kiểu phổ biến: Két ống có cánh tản nhiệt, Két ống trơn, Két dạng tổ ong.

2. Bơm nước

Bơm nước có vai trò lưu thông chất làm mát qua toàn bộ hệ thống.

Chức năng: Tạo áp lực để đẩy nước làm mát từ két nước qua động cơ và quay lại két.

Hầu hết các bơm sử dụng nguyên lý ly tâm, đặt phía trước khối động cơ và được dẫn động bằng dây đai từ trục khuỷu.

3. Quạt làm mát

Quạt hỗ trợ trao đổi nhiệt bằng cách hút hoặc thổi không khí qua két nước. Có thể được gắn trực tiếp vào trục hoặc chạy bằng mô tơ điện và cảm biến nhiệt.

Chức năng:

  • Tăng lưu lượng không khí qua két nước, đặc biệt khi xe đang dừng hoặc chạy chậm.
  • Hỗ trợ làm mát các bề mặt khác của động cơ.
4. Van hằng nhiệt

Chức năng: Điều tiết dòng chảy của nước, giữ cho động cơ vận hành ở nhiệt độ tối ưu.

Van này sẽ đóng khi động cơ còn nguội để giúp làm nóng nhanh hơn, và mở khi động cơ đạt đến nhiệt độ làm việc chuẩn.

5. Nắp két nước

Chức năng: Nắp áp suất giúp tạo ra một mối nối kín khí, cho phép duy trì chất làm mát ở mức áp suất cao hơn áp suất khí quyển nhằm nâng cao hiệu quả làm mát.

Nắp còn có van an toàn để xả áp suất nếu vượt ngưỡng cho phép.

6. Bình giãn nở

Thu hồi chất làm mát dư khi nhiệt độ tăng cao và trả lại hệ thống khi nhiệt độ giảm.

Chức năng: Giúp duy trì mực nước ổn định và tránh hiện tượng thiếu nước khi động cơ nguội.

nguyên lý làm việc của hệ thống làm mát bằng nước

Nguyên lý làm việc của hệ thống làm mát bằng nước

Hệ thống hoạt động dựa trên nguyên lý tuần hoàn kín. Khi động cơ khởi động, bơm nước bắt đầu quay và đẩy nước làm mát từ két nước đi qua các khoang làm mát quanh xi lanh và nắp máy.

Quy trình hoạt động như sau:

1. Tuần hoàn nước làm mát:
  • Bên trong khối động cơ và nắp xy-lanh có các đường dẫn nước. Giúp nước làm mát lưu thông quanh các khu vực sinh nhiệt.
  • Khi động cơ hoạt động, nhiệt sinh ra sẽ được truyền vào nước làm mát.
  • Nước nóng được bơm nước đẩy ra khỏi động cơ qua một đường ống, dẫn đến két nước.
2. Làm mát tại két nước:
  • Két nước hoạt động như một bộ trao đổi nhiệt: gồm nhiều ống nhỏ được bao quanh bởi các lá tản nhiệt mỏng bằng kim loại.
  • Luồng gió từ quạt làm mát sẽ đi qua các lá tản nhiệt, giúp tản nhiệt nhanh từ nước nóng sang không khí.
  • Nước sau khi làm mát sẽ chảy ngược lại vào đáy động cơ để tiếp tục chu trình.
3. Hướng dòng chảy và hỗ trợ từ bơm:
  • Nước được bơm từ dưới lên trên, tận dụng đặc tính nước nóng nhẹ hơn sẽ tự động dâng lên. Giúp dòng chảy dễ dàng hơn.
  • Sau đó, nước được đưa từ trên xuống dưới trong két nước, nhờ chênh lệch nhiệt độ.
4. Điều áp và tránh sôi:
  • Khi nhiệt độ tăng cao, nước làm mát dễ đạt đến điểm sôi.
  • Để tránh sôi, hệ thống được thiết kế tăng áp suất bên trong bằng nắp két nước có tích hợp van áp suất.
  • Khi áp suất vượt ngưỡng, van sẽ mở và nước dư chảy ra qua ống xả áp (ống tràn).
  • Nước nguội chảy xuống bể dưới rồi được bơm đẩy ngược lại vào động cơ – khép kín chu trình.

Hệ thống làm việc liên tục giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận hành. Trên các xe hiện đại, các cảm biến nhiệt độ và điều khiển điện tử được tích hợp để tối ưu hiệu quả làm mát theo từng điều kiện cụ thể.

Tại sao máy nén khí cần hệ thống làm mát?

Máy nén khí tạo ra nhiệt lượng lớn, vì vậy làm mát là yếu tố cốt lõi trong thiết kế hệ thống. Đối với máy nén khí trục vít có dầu, dầu tuần hoàn sẽ loại bỏ phần lớn nhiệt lượng, tuy nhiên nhiệt độ khí xả vẫn có thể vượt 160°F (~71°C). Trong khi đó, máy nén khí không dầu hoặc piston 2 cấp có thể cho khí xả lên đến 300–350°F (~150–177°C).

Nhiệt độ quá cao gây ra nhiều vấn đề:

  • Máy sấy khí không hoạt động hiệu quả nếu nhiệt độ đầu vào vượt 100°F, dễ gây ngưng tụ ẩm và tích tụ nước trong hệ thống.
  • Thiết bị hạ nguồn có thể bị hỏng sớm do gioăng bị hư, mất dầu bôi trơn, cháy linh kiện.
  • Nhiệt cao làm dầu và chất bôi trơn phân hủy nhanh, gây hỏng hóc, tăng chi phí bảo trì và rủi ro hỏng hệ thống.

Một hệ thống làm mát hiệu quả giúp:

  • Duy trì hiệu suất máy,
  • Ngăn ngừa hỏng hóc,
  • Giảm chi phí năng lượng.

Ưu điểm của hệ thống làm mát bằng nước

So với làm mát bằng không khí, hệ thống làm mát bằng nước mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Làm mát đồng đều các vùng nhiệt độ cao trong động cơ.
  • Hiệu suất nạp nhiên liệu cao hơn nhờ nhiệt độ ổn định.
  • Giảm tiếng ồn tốt hơn vì nước hấp thụ âm thanh hiệu quả hơn không khí.
  • Tiết kiệm nhiên liệu do động cơ hoạt động ổn định ở nhiệt độ tối ưu.

Bộ Làm Mát Sau Bằng Nước Donaldson Dòng UFK-W

Aftercoolers dòng UFK-W là dòng làm mát sau dạng ống chùm (shell-and-tube) sử dụng nước tuần hoàn kín làm môi chất làm mát. Đây là giải pháp tối ưu dành cho các hệ thống khí nén không thể sử dụng nước máy trực tiếp, hoặc yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ sạch của nước làm mát.

Đặc điểm nổi bật của bộ làm mát sau bằng nước UFK-W

  • Hiệu suất làm mát cao & tổn thất áp suất thấp
  • Kết cấu bền vững: Chịu được áp suất vận hành lên tới 16 bar và nhiệt độ đến +150°C.
  • Kết nối mặt bích & tùy chọn ống chuyển đổi: Cấu trúc kết nối linh hoạt với khả năng làm kín đáng tin cậy. Giúp thiết bị tương thích với nhiều hệ thống khí nén khác nhau.
  • Tích hợp cổng xả nước: Giúp quá trình xả và bảo trì thiết bị dễ dàng hơn. Nhờ giảm tối đa thời gian ngừng máy.

🔗 Xem chi tiết sản phẩm tại: https://fil.com.vn/san-pham/aftercoolers-dong-ufk-w/

FIL Việt Nam – Giải pháp làm mát kỹ thuật cao

FIL tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp giải pháp khí nén và thiết bị làm mát công nghiệp tại Việt Nam.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi là đơn vị cung cấp chính hãng bộ làm mát sau bằng nước Donaldson dòng UFK-W cùng nhiều dòng thiết bị lọc – làm mát chuyên dụng. Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường sản xuất hiện đại.

Hệ thống sản phẩm của FIL giúp doanh nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, đảm bảo hiệu suất máy móc và tuổi thọ thiết bị.
  • Tối ưu hóa chi phí vận hành, giảm thời gian ngừng máy do quá nhiệt.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ thiết kế và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với từng ứng dụng.

👉 Liên hệ với đội ngũ kỹ sư của FIL Việt Nam qua hotline 09 7117 5789 hoặc email hung.ly@fil.com.vn để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm giải pháp làm mát chuẩn công nghiệp ngay hôm nay!