Việc sử dụng khí nén làm nguồn năng lượng có thể đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến hiệu quả, tính bền vững, khả năng thu hồi nhiệt và nhiều vấn đề khác. Dưới đây là 7 giải pháp tiết kiệm năng lượng khí nén mà người dùng khí nén nên nắm rõ. Những phương pháp này sẽ hướng dẫn người dùng tối ưu hóa hệ thống để đạt được độ tin cậy, hiệu quả và tính bền vững tối đa. Viện Khí nén và Khí đốt (CAGI) đã phát triển các bản tóm tắt kỹ thuật, nghiên cứu điển hình và câu hỏi thường gặp để giải quyết những phương pháp này.

1. Xác Định kích thước thiết bị phù hợp

Cho dù bạn đang tăng nhu cầu của hệ thống hiện tại hay thiết kế một hệ thống mới, ba thông số quan trọng của bạn là nhu cầu (CFM), áp suất (PSIG) và chất lượng không khí. Việc xác định kích thước và lựa chọn thiết bị khí nén phù hợp đòi hỏi ba thông số này phải được xác định rõ ràng trước khi đưa ra quyết định về thiết bị.

a. Xác định nhu cầu hệ thống (CFM)

Hệ thống hiện có:

Việc xác định nhu cầu CFM khi tăng CFM của một hệ thống hiện có có thể được thực hiện bằng cách đo nhu cầu hệ thống hiện có thông qua đánh giá hệ thống khí nén với sự hỗ trợ của một chuyên gia khí nén được đào tạo. Kết quả đánh giá này sẽ cho thấy nhu cầu tối đa, trung bình và tối thiểu của hệ thống. Khi hồ sơ nhu cầu cơ sở được thiết lập, việc bổ sung thêm công suất vào hệ thống sẽ trở thành một quá trình tổng hợp các yêu cầu CFM cho các ứng dụng bổ sung.

Cụ thể, tổng nhu cầu mới sẽ bằng CFM cơ sở cộng với CFM cần thiết bổ sung, dựa vào đó có thể định cỡ thiết bị bổ sung. Tại thời điểm này, bạn nên cân nhắc các kế hoạch mở rộng trong tương lai, và nếu bạn tin rằng hoạt động sản xuất của mình có thể tăng hoặc giảm trong những năm tới, thì cần phải xem xét các biến số này.

Hệ thống mới:

Khi xác định nhu cầu cho một hệ thống mới, nhiệm vụ trở nên khá phức tạp khi phải tính tổng nhu cầu CFM toàn tải của tất cả các ứng dụng, được áp dụng hệ số sử dụng – tỷ lệ phần trăm thời gian thiết bị hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể. Hầu hết các ứng dụng đều sử dụng khí nén không liên tục, và nhu cầu trung bình của chúng thường thấp hơn nhiều so với CFM toàn tải mà chúng được định mức. Một lần nữa, sau khi tính toán nhu cầu hệ thống, việc cân nhắc các kế hoạch mở rộng trong tương lai là điều hết sức cần thiết, nhằm đảm bảo hệ thống có khả năng đáp ứng nhu cầu tăng hoặc thay đổi mà không gây quá tải hoặc lãng phí tài nguyên.

Giải pháp tiết kiệm năng lượng khí nén

b. Yêu cầu áp suất hệ thống

Yêu cầu áp suất hệ thống được xác định bởi áp suất cao nhất mà bất kỳ ứng dụng nào cần để có thể hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả. Việc đầu tư ban đầu để chọn các thiết bị hoạt động ở mức áp suất thấp hơn sẽ giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong suốt vòng đời của hệ thống khí nén vì máy nén sẽ có thể hoạt động ở áp suất thấp hơn – tiêu thụ ít năng lượng hơn.

c. Chất lượng không khí

Chất lượng không khí được xác định bởi ứng dụng và khách hàng.

  • Các ứng dụng yêu cầu khí nén tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm hoàn thiện sẽ có tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt hơn so với các ứng dụng không tiếp xúc với sản phẩm. Ví dụ, các ứng dụng dược phẩm và thực phẩm sẽ có tiêu chuẩn chất lượng khác với hoạt động dập kim loại.
  • Nhiều ứng dụng có các thông số kỹ thuật chất lượng không khí cần thiết cho hoạt động bình thường của chúng. Các thông số kỹ thuật này giới hạn lượng hạt rắn, nước và dầu mà khí nén có thể chứa.

Kiểm soát chất lượng không khí càng nghiêm ngặt thì chi phí để đạt được mức chất lượng cao hơn đó càng cao. Vì lý do này, chất lượng không khí thấp hơn có thể được chỉ định cho “không khí nhà máy”, chiếm phần lớn nhu cầu của hệ thống, và đối với những ứng dụng yêu cầu không khí chất lượng cao hơn, nhu cầu này có thể được đáp ứng bằng các quy trình xử lý không khí bổ sung.

d. Lựa chọn loại và số lượng máy nén

Sau khi xác định được CFM, PSIG và chất lượng khí, bước tiếp theo là lựa chọn loại và số lượng máy nén. Có ba công nghệ riêng biệt: quay, pittông và ly tâm. Mỗi công nghệ đều có ưu và nhược điểm riêng, và những đặc điểm này cần được đánh giá dựa trên ứng dụng cụ thể mà hệ thống khí nén phục vụ.

  • Các ứng dụng nhỏ, không liên tục thường phù hợp nhất với công nghệ pittông.
  • Các ứng dụng liên tục phù hợp hơn với công nghệ quay hoặc ly tâm.

Sau khi chọn loại máy nén, điều quan trọng là phải xác định số lượng máy nén sẽ được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của hệ thống.

Thiết kế dự phòng cho hệ thống khí nén

Việc thiết kế dự phòng cho bất kỳ hệ thống khí nén nào, trong đó sự cố của máy nén có thể khiến toàn bộ hoạt động bị gián đoạn là một phương pháp thiết kế tốt. Bạn có thể lắp đặt hai máy nén có công suất bằng nhau, mỗi máy được đánh giá có thể đáp ứng 100% nhu cầu của hệ thống. Hệ thống này hoạt động tốt nhất khi nhu cầu của hệ thống khá ổn định với ít biến động trong suốt các ca làm việc.

Tuy nhiên, nếu nhu cầu thay đổi đáng kể giữa các ca làm việc, một máy nén lớn có thể bị quá tải cục bộ, điều này không chỉ kém hiệu quả mà còn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy nén. Trong trường hợp nhu cầu hệ thống thay đổi, một giải pháp là lắp đặt ba máy nén, mỗi máy được đánh giá ở mức 50% tổng nhu cầu tối đa của hệ thống.

Cách bố trí này cho phép hai máy nén xử lý nhu cầu cao điểm với một máy nén ở chế độ dự phòng. Ở nhu cầu tối thiểu, chỉ một máy nén nhỏ hơn sẽ hoạt động ở chế độ cân bằng tải cục bộ, cải thiện đáng kể hiệu suất tải cục bộ so với việc vận hành một máy nén lớn ở cùng nhu cầu tải cục bộ. Hiệu suất tải cục bộ có thể tăng thêm nếu một trong ba máy nén được thiết kế với tốc độ thay đổi và luôn được cài đặt để hoạt động như máy nén cân bằng. Nên áp dụng phương pháp thiết kế và dự phòng tương tự khi lựa chọn thiết bị xử lý không khí trong hệ thống.

2. Giảm Áp Suất Trong Hệ Thống Khí Nén

Giảm áp suất trong hệ thống khí nén là hiện tượng không thể tránh khỏi, bởi không khí là một chất lỏng và khi chất lỏng di chuyển qua đường ống, chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong dòng chảy sẽ giảm. Việc giảm áp suất này buộc máy nén phải hoạt động ở áp suất cao hơn để bù đắp cho mức giảm áp suất, đảm bảo người dùng cuối nhận được lượng áp suất cần thiết để vận hành bình thường và hiệu quả.

Khi máy nén phải xả khí ở áp suất cao hơn mức cần thiết, năng lượng tiêu thụ sẽ tăng theo tỷ lệ. Thực tế cho thấy, mỗi 2 psig áp suất vận hành vượt mức sẽ làm tăng khoảng 1% . Do đó, việc giảm thiểu độ sụt áp là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ hệ thống. Một hệ thống khí nén được thiết kế tốt thường có độ giảm áp suất không quá 10% giữa điểm xả của máy nén và bất kỳ điểm sử dụng nào. Nếu vượt quá mức này, hệ thống đang hoạt động kém hiệu quả và tiêu tốn nhiều năng lượng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sụt áp

Mức độ sụt áp trong hệ thống khí nén chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Đường kính ống và độ nhám bề mặt bên trong ống;
  • Tốc độ dòng khí trong hệ thống;
  • Số lượng phụ kiện, van và khuỷu ống mà khí phải đi qua;
  • Thiết bị xử lý khí quá nhỏ hoặc bẩn, đặc biệt là bộ lọc, có thể hạn chế dòng chảy và gây sụt áp đáng kể.

Vai trò của chuyên gia đánh giá hệ thống

Hiểu được cơ chế hình thành sụt áp sẽ giúp nhà thiết kế hệ thống khí nén đưa ra giải pháp giảm thiểu sụt áp, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống. Việc thuê chuyên gia máy nén được đào tạo bài bản để thực hiện đánh giá toàn diện hệ thống khí nén luôn là một khoản đầu tư thông minh. Chuyên gia sẽ:

  • Phân tích và đánh giá mức độ sụt áp hiện tại;
  • Đưa ra các khuyến nghị giúp duy trì sụt áp ở mức tối thiểu;
  • Cung cấp dữ liệu quan trọng giúp người quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về các vấn đề ảnh hưởng đến độ tin cậy, hiệu quả và năng suất của hệ thống.

Các vấn đề quan trọng cần xem xét bao gồm:

  • Các thành phần của hệ thống khí có phù hợp không và chúng có được thiết kế để hoạt động hiệu quả cùng nhau nhằm tạo ra áp suất khí và chất lượng khí cần thiết không?
  • Hệ thống phân phối khí nén có được tối ưu hóa để đạt hiệu quả tối đa không?
  • Hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống có bị ảnh hưởng tiêu cực bởi việc bảo trì không đúng cách không?
  • Có bao nhiêu nhu cầu nhân tạo gây lãng phí CFM do rò rỉ và sử dụng khí nén không hiệu quả?
  • Hệ thống có đủ dung tích lưu trữ để duy trì áp suất thích hợp không?

Tất cả các thành phần trong hệ thống khí nén đều gây ra sụt áp. Do đó, việc xử lý sụt áp trên toàn hệ thống là rất quan trọng. Hãy liên hệ với chuyên gia hệ thống khí nén, người có thể xem xét toàn bộ hệ thống khí nén của bạn và đưa ra các giải pháp để giảm thiểu tối đa hiện tượng sụt áp tốn kém và tiêu tốn năng lượng.

3. Mạng Lưới Đường Ống Trong Hệ Thống Khí Nén

Trước đây, mạng lưới đường ống trong hệ thống khí nén thường được xem xét ở bước cuối cùng, và ít nhà sản xuất quan tâm đến loại hệ thống phân phối khí nén của họ. Có thời điểm, ước tính hơn 50% nhà sản xuất không có sơ đồ chính xác về hệ thống phân phối khí nén của mình.

Tuy nhiên, trong bối cảnh chi phí năng lượng ngày càng tăng và việc đặt lợi nhuận cũng như tính bền vững lên hàng đầu, ngày càng nhiều công ty nhận ra rằng đường ống phân phối khí nén là một thành phần không thể thiếu để thiết kế một hệ thống khí nén hiệu quả và đáng tin cậy.

Tầm quan trọng của hệ thống phân phối khí nén

Hãy hình dung khí nén của bạn giống như bất kỳ hàng hóa nào khác, chẳng hạn như thực phẩm. Bạn có thể sản xuất ra những sản phẩm tốt nhất trên thế giới, nhưng nếu hệ thống phân phối không hiệu quả, những sản phẩm này sẽ không đến được nơi cần đến, dù đúng thời hạn hay trong điều kiện tốt nhất.

Tương tự, khí nén chất lượng cao nhất cũng không còn ý nghĩa nếu được phân phối qua hệ thống đường ống bị gỉ sét, ăn mòn, nhiễm nước, hoặc bị tắc nghẽn do sụt áp quá mức. Thiết kế của hệ thống phân phối đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo cung cấp khí nén sạch, khô, ổn định và đáng tin cậy đến tất cả các ứng dụng trong nhà máy.

Tiết kiệm chi phí nhờ hệ thống phân phối hiện đại

Khoa học về hệ thống phân phối khí nén đã phát triển qua nhiều năm. Ngày nay, các hệ thống đường ống hiện đại có thể loại bỏ hầu như tất cả các nguồn rò rỉ tiềm ẩn, vốn là vấn đề thường gặp ở các hệ thống cũ. Việc loại bỏ rò rỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Ví dụ:

  • Trong một hệ thống 100 psig hoạt động 8.760 giờ mỗi năm với chi phí năng lượng 0,10 đô la/kWh, một rò rỉ 1/16” sẽ gây lãng phí 6,49 cfm và tiêu tốn 982 đô la.
  • Một rò rỉ 1/8” sẽ lãng phí 26 cfm và tiêu tốn 3.935 đô la.

Các hệ thống đường ống khí nén hiện đại cung cấp vật liệu và phụ kiện có độ sụt áp thấp, đồng thời cho phép dễ dàng sửa đổi, như thêm các điểm lấy khí mới hoặc tạo các vòng lặp mới. Tính linh hoạt này cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Vai trò của chuyên gia đánh giá hệ thống

Cách tốt nhất để hiểu rõ tác động quan trọng của hệ thống phân phối khí nén đối với độ tin cậy và hiệu suất tổng thể là thuê chuyên gia máy nén được đào tạo bài bản để thực hiện đánh giá toàn diện tại cơ sở của bạn. Đánh giá này sẽ cung cấp dữ liệu cần thiết, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến mọi khía cạnh của hệ thống khí nén, từ thiết kế đường ống, bảo trì, cho đến tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

👉 Tham khảo dịch vụ kiểm toán khí nén chuyên nghiệp từ NB Engineering để tối ưu toàn bộ chi phí vận hành cho nhà máy.

4. Máy Nén Truyền Động Tốc Độ Thay Đổi (VSD)

“Có gì mới trong lĩnh vực khí nén?” là câu hỏi mà nhiều Quản lý Nhà máy thường đặt ra. Họ hiểu rằng hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống khí nén đóng vai trò quan trọng trong lợi nhuận tổng thể của toàn bộ hoạt động sản xuất. Khi câu trả lời cho câu hỏi đó là “Máy nén biến tần (VSD)”, nhiều Quản lý Nhà máy thường phản hồi: “VSD đã xuất hiện từ lâu rồi”.

Đúng là như vậy, nhưng công nghệ VSD đã trải qua những bước tiến đáng kể kể từ khi ra mắt vào năm 2000. Máy nén VSD ngày nay cũng giống như bóng đèn và ô tô, nếu so sánh với các cải tiến mà những vật dụng phổ biến này đã trải qua trong những năm gần đây.

Hiệu suất của bóng đèn hiện đại đã tăng theo cấp số nhân. Bất chấp thực tế này, số liệu thống kê cho thấy có tới 65% hộ gia đình ở Mỹ chưa lắp đặt bóng đèn tiết kiệm năng lượng, mặc dù chi phí bổ sung cho bóng đèn hiện đại sẽ phải mất vài tháng mới hoàn vốn.

Mặc dù bộ biến tần VSD phù hợp với khoảng 70% tất cả các ứng dụng máy nén, nhưng ước tính chỉ một nửa số ứng dụng phù hợp với VSD thực sự được lắp đặt máy nén VSD. Mặc dù công nghệ VSD đã xuất hiện từ nhiều năm nay, giúp giảm chi phí năng lượng tới 35%, nhiều nhà sản xuất tại Mỹ vẫn đang cân nhắc xem có nên áp dụng công nghệ này hay không.

So sánh công nghệ VSD với các công nghệ khác

Xét về ô tô, ví dụ Ford Focus đã ra mắt từ nhiều năm trước, nhưng mẫu xe hiện tại trông và vận hành rất khác so với phiên bản ban đầu. Các công nghệ cơ bản vẫn giữ nguyên, nhưng liên tục được cải tiến để tăng hiệu suất, độ bền, độ tin cậy và trải nghiệm người dùng. Điều tương tự cũng đúng với máy nén VSD. Mặc dù nhà sản xuất và mẫu máy VSD đã tồn tại nhiều năm, nhưng hiệu suất của máy ngày càng tốt hơn nhờ công nghệ VSD mạnh mẽ hơn, đáng tin cậy hơn, dễ lắp đặt hơn và hiệu quả hơn.

Nếu bạn đang sở hữu máy VSD cũ, hoặc từng có trải nghiệm không tốt với máy nén VSD trước đây, bạn nên luôn sẵn sàng tìm hiểu những tiến bộ và cải tiến mới nhất của công nghệ máy nén VSD. Những cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp tối ưu chi phí năng lượng, tăng độ tin cậy và giảm thời gian bảo trì cho toàn bộ hệ thống khí nén của nhà máy.

5. Điều khiển hệ thống khí nén

Bộ điều khiển hệ thống khí nén đóng vai trò như “người gác cổng” của toàn bộ mạng lưới, chịu trách nhiệm điều phối hoạt động, phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn và đảm bảo mọi thành phần vận hành đúng chức năng. Dựa trên quy mô và số lượng thiết bị trong hệ thống, một bộ điều khiển chất lượng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất, độ tin cậy và hiệu quả năng lượng bằng cách quản lý trình tự hoạt động của các máy nén, đồng thời điều chỉnh tốc độ của bộ truyền động biến tần (nếu có).

Nhờ khả năng điều khiển tự động, hệ thống gần như không cần sự can thiệp thủ công. Thực tế cho thấy, sự can thiệp từ những người không được đào tạo chuyên sâu, dù có thiện chí, vẫn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tổng thể của mạng lưới khí nén.

Hiệu suất vận hành và tầm quan trọng của điều khiển tự động

Một tuần có 168 giờ, nhưng phần lớn các hệ thống khí nén chỉ vận hành ở hoặc gần công suất tối đa trong khoảng 36%–60% thời gian, tương đương 60–100 giờ mỗi tuần. Điều đó có nghĩa là máy nén thường hoạt động ở mức công suất thấp trong phần lớn thời gian.

Tùy thuộc vào cách hệ thống điều khiển được thiết lập, hoạt động ở chế độ bán tải có thể cực kỳ kém hiệu quả. Một bộ điều khiển thông minh có thể theo dõi nhanh sự thay đổi của nhu cầu khí nén, điều phối số lượng và loại máy nén phù hợp nhất để duy trì hiệu suất và tính ổn định. Chỉ với những thao tác đơn giản như tắt máy nén vào buổi tối hoặc cuối tuần, hệ thống có thể tiết kiệm tới 20% chi phí điện năng

Cảnh báo sớm và khả năng quản lý toàn diện

Bộ điều khiển hệ thống không chỉ đảm nhận vai trò điều phối, mà còn là “bộ cảm biến an toàn” đầu tiên khi có sự cố xảy ra. Những cảnh báo sớm này giúp người vận hành kịp thời xử lý, ngăn chặn rủi ro trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

Tùy thuộc vào mức độ phức tạp của thiết bị, bộ điều khiển còn có thể giám sát và điều khiển nhiều thành phần khác ngoài máy nén – chẳng hạn như:

  • Van điều khiển lưu lượng, giúp cân bằng áp suất tại các khu vực cụ thể trong hệ thống.
  • Máy sấy khí, được kích hoạt hoặc tạm dừng tự động dựa trên tín hiệu từ bộ giám sát điểm sương tích hợp.

Nhờ đó, toàn bộ hệ thống khí nén hoạt động ổn định hơn, chất lượng khí nén được duy trì, áp suất luôn nằm trong giới hạn tối ưu, và hiệu suất tổng thể được nâng cao rõ rệt.

Việc bổ sung bộ điều khiển hệ thống chỉ nên được thực hiện sau khi chuyên gia khí nén đã đánh giá toàn diện tình trạng vận hành hiện tại. Dựa trên kết quả phân tích, các mục tiêu cụ thể và khả thi mới có thể được đặt ra nhằm tối ưu hóa hiệu suất, độ tin cậy và năng suất vận hành.Đặc biệt, khi hệ thống có từ ba máy nén trở lên, nhu cầu lắp đặt bộ điều khiển trung tâm trở nên gần như bắt buộc. Đây là yếu tố then chốt giúp đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các máy nén, giảm thiểu hao phí năng lượng và duy trì hoạt động ổn định của toàn bộ mạng lưới khí nén.

6. Thu hồi nhiệt hệ thống khí nén

Theo nguyên lý vật lý cơ bản, quá trình nén khí luôn sinh ra một lượng nhiệt rất lớn. Thực tế, có đến 96% năng lượng điện mà máy nén khí công nghiệp tiêu thụ được chuyển hóa thành nhiệt, và trong đó, khoảng 90% lượng nhiệt này hoàn toàn có thể được thu hồi và tái sử dụng trong nhà máy. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần nguồn nước nóng, khí nóng hoặc hơi nước, thì việc lắp đặt thiết bị thu hồi nhiệt là một lựa chọn cực kỳ đáng cân nhắc. Ví dụ, nhiệt sinh ra trong quá trình nén khí có thể được sử dụng để sản xuất nước nóng cho khu vực vệ sinh, hoặc cung cấp năng lượng cho hệ thống sưởi HVAC trong văn phòng, nhà kho, khu bốc xếp, hoặc lối ra vào.

Bằng cách tận dụng nguồn nhiệt thải này, bạn gần như nhân đôi giá trị năng lượng đầu vào của máy nén, đồng nghĩa với việc giảm chi phí điện năng và tăng hiệu quả vận hành tổng thể.

Công nghệ thu hồi nhiệt – Giải pháp hiện đại cho hệ thống khí nén

Cũng giống như công nghệ truyền động biến tần (VSD), hệ thống thu hồi nhiệt đã được cải tiến đáng kể qua nhiều năm. Nhiều nhà sản xuất hiện nay đã cung cấp các bộ thu hồi nhiệt dưới dạng gói nâng cấp cho máy nén khí đang sử dụng. Bước đầu tiên để xác định lượng nhiệt có thể thu hồi từ hệ thống khí nén hiện tại là liên hệ với chuyên gia khí nén được đào tạo bài bản. Họ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện hệ thống để đảm bảo rằng máy nén đang vận hành đúng theo thiết kế ban đầu.

Dựa trên tuổi thọ của máy nén và tình trạng của các bộ phận, chuyên gia sẽ cung cấp báo cáo chi tiết giúp bạn biết được mức độ khả thi của việc thu hồi nhiệt cũng như ước tính khoản tiết kiệm năng lượng mà hệ thống có thể mang lại.

Việc tận dụng nhiệt năng sinh ra từ hệ thống máy nén khí không chỉ giúp giảm đáng kể hóa đơn điện mà còn tăng hiệu suất tổng thể của dây chuyền sản xuất. Bằng cách biến “nhiệt thải” thành nguồn năng lượng hữu ích, doanh nghiệp có thể giảm phát thải carbon, nâng cao tính bền vững, và tối ưu chi phí vận hành dài hạn.

Hãy khám phá lợi ích của hệ thống thu hồi nhiệt cho cơ sở sản xuất của bạn ngay hôm nay – một giải pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả vượt trội trong quản lý năng lượng công nghiệp.

7. Tính bền vững

Tạp chí Harvard Business Review từng đăng một bài viết về tính bền vững trong kinh doanh, trong đó có đoạn: “Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng các khoản đầu tư có trách nhiệm hoặc bền vững chỉ mang lại cảm giác tốt, chứ không mang lại lợi nhuận. Không gì có thể xa rời sự thật hơn.”

Bài viết chỉ ra rằng những công ty sử dụng ít năng lượng, ít nước và tạo ra ít chất thải hơn cho mỗi đơn vị doanh thu thường có lợi nhuận đầu tư cao hơn so với các đối thủ hoạt động kém hiệu quả về tài nguyên.

Có nhiều công nghệ và giải pháp có thể giúp hệ thống khí nén của nhà máy vận hành hiệu quả và thân thiện hơn với môi trường, chẳng hạn như:

  • Phát hiện và ngăn ngừa rò rỉ khí, giúp giảm thất thoát năng lượng.
  • Hệ thống thu hồi nhiệt, tận dụng năng lượng sinh ra từ quá trình nén khí.
  • Hệ thống điều khiển, tối ưu vận hành và giảm thời gian chạy không tải.
  • Cải thiện công tác bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Ứng dụng công nghệ truyền động tốc độ thay đổi (VSD), giúp tiết kiệm điện năng trong giai đoạn tải thấp.

Tính bền vững không chỉ dừng lại ở việc tiết kiệm năng lượng, mà còn bao gồm toàn bộ tác động của hệ thống khí nén lên môi trường.

Hiệu quả thực tế của việc vận hành bền vững

Bằng cách tập trung vào hiệu suất và khả năng thu hồi năng lượng từ máy nén khí, doanh nghiệp có thể tiết kiệm hơn 30.000 USD mỗi năm và giảm tới 269 tấn khí thải CO₂ chỉ với một máy nén 200 mã lực.
Để dễ hình dung, 269 tấn CO₂ tương đương với trọng lượng của bốn chiếc xe buýt thành phố – một con số đủ để cho thấy tác động tích cực của việc vận hành bền vững đối với môi trường.

Tính bền vững không phải là xu hướng nhất thời, mà là nền tảng của hoạt động sản xuất hiện đại. Nó mang lại lợi ích kép – vừa giảm chi phí vận hành, vừa bảo vệ hành tinh. Hơn thế nữa, đây còn là cam kết lâu dài cho phúc lợi của các thế hệ tương lai, thể hiện trách nhiệm xã hội và tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp.

Giải pháp đo lưu lượng khí nén – CS‑Instruments VA 500

Một trong những công cụ không thể thiếu khi thực hiện các giải pháp tiết kiệm năng lượng khí nén là thiết bị đo lưu lượng – điển hình là sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng VA 500 của CS-Instruments. Thiết bị này được thiết kế chuyên biệt cho khí nén và các loại khí công nghiệp, giúp ghi nhận lượng khí tiêu thụ và phân tích dòng rò rỉ chỉ với một thiết bị duy nhất.

Tính năng nổi bật

  • Đo lưu lượng khối (mass flow) và cho kết quả quy đổi ra lưu lượng thể tích tiêu chuẩn.
  • Công nghệ cảm biến kiểu khối nhiệt (thermal mass flow) với hiệu chuẩn nhiệt độ và áp suất tích hợp, giúp đạt độ chính xác cao đồng thời giảm thiểu sụt áp trong hệ thống.
  • Lắp đặt dễ dàng qua van bi ½”, không có chi tiết chuyển động, giúp bảo trì rất thấp.
  • Chịu áp đến 50 bar, nhiệt độ lên đến 110 °C, cấp bảo vệ IP65, phù hợp cho cả khí nén và khí không ăn mòn như N₂, O₂, Ar, He.

Lý do nên ứng dụng trong hệ thống khí nén

  • Việc giám sát lưu lượng khí và phát hiện rò rỉ là một trong các phương pháp then chốt nhằm giảm thất thoát khí nén – một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến chi phí năng lượng.
  • Với thiết bị như VA 500, bạn có thể đo chính xác nhu cầu thực tế, từ đó điều chỉnh thiết bị máy nén, bộ điều khiển và mạng lưới phân phối khí để đạt hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Thiết bị này phù hợp để sử dụng cả trong dây chuyền sản xuất ổn định và hệ thống có nhu cầu thay đổi – giúp bạn linh hoạt áp dụng “giải pháp tiết kiệm năng lượng khí nén” trong thực tế.

Xem thông tin chi tiết sản phẩm: Đồng hồ đo lưu lượng VA 500

Việt Nam FIL – Giải pháp tiết kiệm năng lượng khí nén toàn diện

đại diện chính hãng CS Instruments (Đức) tại Việt Nam, Việt Nam FIL cung cấp các thiết bị đo lường và giám sát khí nén và các sản phẩm cho hệ thống khí nén như máy nén khí, các bộ lọc xử lý chất lượng khí nén, bộ xử lý vi sinh,…

Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi giúp doanh nghiệp giảm thất thoát khí nén, tiết kiệm năng lượng và vận hành bền vững.

📞 09 7117 5789 | 📩 hung.ly@fil.com.vnLiên hệ ngay để được tư vấn giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn!