Cảm biến điểm sương FA 510/515

Đánh giá:

Các tính năng đặc biệt:

  • Cực kì ổn định trong thời gian dài hoạt động
  • Đầu ra Analog 4…20 mA cho điểm sương
  • Chịu sự ngưng tụ
  • Thời gian hoạt động nhanh
  • Áp suất làm việc lên đến 350 bar (phiên bản đặc biệt)
  • Giao diện Modbus-RTU
  • Độ phân giải cao hơn của tín hiệu cảm biến do thiết bị điện tử đánh giá được cải tiến
  • Phân tích cảm biến tại chỗ bằng thiết bị đo di dộng hoặc qua phần mềm CS basic

Liên hệ đặt hàng sản phẩm này

Hotline: 024 6294 1166

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

FA 510/515 đo kiểm độ ẩm còn lại trong khí nén và khí nhiên liệu

Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Đo điểm sương trong khí nén phía sau máy sấy khí hập thụ, máy sấy khí dạng màng và máy sấy khí nén tác nhân lạnh
  • Đo độ ẩm/ điểm sương còn lại trong khí Nito, Oxy, Argon…
  • Đo độ ẩm/ điểm sương sau máy sấy tạo hạt trong ngành công nghiệp nhựa

Giới thiệu:

  • Gắn chamber vào bộ đo tiêu chuẩn giúp việc đo khí nén lên tới 16 bar

Ưu điểm: cài đặt dễ dàng thông qua khơp nối nhanh

Có thể đọc được qua Modbus:

  • Điểm sương áp suất [° Ctd.]
  • Nhiệt độ [° C]
  • Độ ẩm tương đối [% RH]
  • Độ ẩm tuyệt đối [g / m³]
  • Độ ẩm [g / kg]
  • Hàm lượng ẩm V / V [ppmV / V]
  • Áp suất hơi [hPa]
  • Điểm sương trong khí quyển [° Ctd.atm]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Pham vi đo: -80…20 °Ctd, -20…50 °Ctd
  • Độ chính xác: ± 1 °C at 50…-20 °Ctd, ± 2 °C at -20…-50 °Ctd , ± 3 °C at -50…-80 °Ctd
  • Phạm vi áp suất làm việc: -1…50 bar phiên bản đặc biệt lên đến 350 bar
  • Nguồn cấp: 24 VDC (10…36 VDC)
  • Protection class: IP 65
  • EMC: In acc. with DIN EN 61326-1
  • Nhiệt độ vận hành: 20…70 °C
  • Kết nối: M12, 5-pin
  • Kết nối máy tính: Modbus-RTU interface (RS 485)
  • Analogue output: 4…20 mA = -80…20 °Ctd, 4…20 mA = -20…50 °Ctd, FA 510: 4…20 mA (3-wire) FA 515: 4…20 mA (2-wire)
  • Điện trở cho tín hiệu analogue đầu ra: <500 Ω
  • Ren vít: G 1/2″ Optional: UNF 5/8″, NPT 1/2″
  • Kích thước: Ø 30 mm, dài khoảng. 130 mm
  • Qua phần mềm dịch vụ:
  • Chọn thiết bị: % RH, °Ctd, g/m³, mg/m³, ppm V/V
  • Mở rộng: …20 mA change

BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM LIÊN QUAN