Lọc Vi Sinh (P)-SRF E

Ngày đăng: 20/08/2021 | Người đăng: FIL | Lượt xem: 1012 lượt
Đánh giá:

CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH VÀ LỢI ÍCH MANG LẠI

  • Được phát triển để lọc vi sinh không khí và khí trong khí nén được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn.
  • Hiệu suất thu giữ cao (vi khuẩn, vi rút và các hạt bụi) xuống đến 3 nm để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm và quy trình.
  • Chịu được mức nhiệt độ làm việc cao, có độ bền cơ học vượt trội, làm giảm thiểu tối đa chi phí lắp đặt và chi phí bảo trì, bảo dưỡng.
  • Phù hợp để khử khuẩn, sử dụng ozone và VPHP – làm giảm thiểu chi phí đầu tư.

CẤU TẠO

Lõi lọc (P)- SRD E được làm từ chất liệu phim lọc sâu, được xếp dạng gấp nếp và được cố định bằng 2 lớp thép không gỉ trông và ngoài. Hiệu suất thu giữ là > 99.99999995% các sinh vật và hạt có kích thước từ 0,2 μm đến 0,02 μm. Độ thu giữ các hạt có kích thước nhỏ (0.003 μm) là > 99.999999991%, và đã được chứng nhận trong thử nghiệm DIN EN 1822

Ngoài khả năng thu giữ bụi bẩn cao, bộ lọc (P) – SRF E còn có khả năng làm việc tại mức nhiệt độ cao và độ chênh áp khí đầu ra nhỏ. Cấu tạo, vật liệu lọc đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp bán dẫn và điện tử, hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Khí hiếm, khí trơ hoặc hỗn hợp khí thông thường có thể lọc được xuống cấp độ nano. Cấu trúc thép không gỉ dạng lưới cho phép hoạt động hơn 160 chu kỳ tiệt trùng ở điều kiện quy định và chịu được độ chênh áp lớn theo cả hai hướng của dòng chảy. Lõi lọc (P) – SRF E đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và tái sản xuất

ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP
  • Điện tử
  • Điện hóa
  • Chất bán dẫn
  • Công nghiệp môi trường
  • Hóa chất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Features Hiệu suất thu giữSpecifications > 99.99999995 % tại 0.2 µm > 99.99999995 % tại 0.02 µm > 99.999999991 % tại 0.003 µm
Diện tích bề mặt lọc0.3 m2 trên 10“ lõi lọc (254 mm) Với các lõi lọc có kích thước khác, có thể xem hệ số hiệu chỉnh trong phần “Cấu hình end cap hiện có”
Nhiệt độ vận hành-20°C (-4°F) đến +200°C (+392°F)
Độ chênh áp tối đa5 bar (73 psid) Từ -20°C (-4°F) cho đến +200°C (392°F), không phụ thuộc vào áp suất làm việc hoặc hướng của dòng chảy.
Tuổi thọ lõi lọc12 tháng
  Chu kỳ tái sinh*121°C (250° F) hơi bão hòa: >160 chu kỳ (30 phút) 131°C (270° F) hơi bão hòa: >160 chu kỳ (20 phút) 141°C (290° F) hơi bão hòa: >160 chu kỳ (10 phút) Không phụ thuộc vào hướng của dòng khí, có thể chuyển tiếp và đảo ngược dòng hơi.
VPHP phù hợp130°C @ > 5000 ppm H2O2 > 50 giờ

*Số liệu được dựa trên các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để đánh giá khả năng chịu nhiệt. Bộ lọc cần được kiểm tra chính xác trong quá trình sử dụng thực tế.

CÁC ỨNG DỤNG

Bộ lọc (P) – SRF E được thiết kế và phát triển cho các ứng dụng sau:

Lọc không khí và khí trong

  • In kỹ thuật
  • ion donation
  • Khuếch tán và oxy hóa
  • Sấy wafer
  • Công nghệ hàng không vũ trụ
  • Lọc dung môi
  • Hệ thống cung cấp khí và điều khiển tự động
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Tất cả các sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận bởi Quality Assurance đảm bảo chất lượng đáp ứng đủ các yêu cầu đưa ra như:
  • Tất cả các bộ lọc được chế tạo mà không sử dụng phụ gia hóa học.
  • Tất cả các bộ lọc vi sinh đều được kiểm tra tính toàn vẹn theo tiêu chuẩn ASTM D 2986-91 và EN 1822 để xác minh sự tuân thủ với các thông số thiết kế và chất lượng đã được công bố và để đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.
  • Giấy chứng nhận tuân thủ theo tiêu chuẩn DIN EN 10204 có sẵn theo yêu cầu.

VẬT LIỆU SỬ DỤNG (US & EU)

Tất cả các thành phần của bộ lọc (P) -SRF E được FDA thống kê cho sử dụng tiếp xúc thực phẩm gián tiếp trong Bộ quy tắc liên bang (CFR), mục 21. Donaldson Filterration Deutschland GmbH xác nhận rằng tất cả các vật liệu được sử dụng đối với các thanh phần bộ lọc (P) -SRF E đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy chuẩn tiếp xúc thực phẩm như chi tiết ở Tiêu chuẩn châu Âu (EC) Số 1935/2004

Vật liệu lọcCFR Title 21
Lõi lọcBorosilicate177.2260
Ma trận giao thức kết nốiPTFE177.1550
Up- and downstream supportStainless steel 1.4301211.65
Lưới thép cố địnhStainless steel 1.4301211.65
Up- and downstream support mediaPTFE177.1550
End capsStainless steel 1.4301211.65
Potting materialSilicone177.2600
GioăngSilicone177.2600
  Gioăng thay thếEPDM FEP over silicone FEP over viton177.2600 177.1550 177.1550