ĐÈN LED PANEL – EY131

Phạm vi công suất • 40W and 55W
Điện áp đầu vào • 220 – 240Vac, 50/60Hz

Nguồn sáng / Quang học
LED Type • SMD 2835 with TM21 and LM80
Nhiệt độ màu (CCT) • Standard 4000K, 6000K
(3000K and others upon request)

Vỏ đèn
Bảo vệ sự xâm nhập (IP) • IP40
Vật liệu đèn • 6063 Khung nhôm với T-Slot and Back Plate
Vật liệu quang học • Tấm khuếch tán + PMMA LGP

Ứng dụng 
• Trong nhà  • Văn phòng  • Hội trường  • Trường học  • Hypermarkets
• Phòng họp  • Bệnh viện  • Hành lang

Mô tả

Phạm vi công suất • 40W and 55W
Điện áp đầu vào • 220 – 240Vac, 50/60Hz

Nguồn sáng / Quang học
LED Type • SMD 2835 with TM21 and LM80
Nhiệt độ màu (CCT) • Standard 4000K, 6000K
(3000K and others upon request)

Vỏ đèn
Bảo vệ sự xâm nhập (IP) • IP40
Vật liệu đèn • 6063 Khung nhôm với T-Slot and Back Plate
Vật liệu quang học • Tấm khuếch tán + PMMA LGP

Ứng dụng 
• Trong nhà  • Văn phòng  • Hội trường  • Trường học  • Hypermarkets
• Phòng họp  • Bệnh viện  • Hành lang

Thông tin điện  
Điện áp đầu vào 220 – 240Vac, 50/60Hz
Cấp cách điện Class II
LED Driver LIFUD Không nhấp nháy Không thay đổi độ sáng (Có thể điều chỉnh độ sáng theo yêu cầu)
Nguồn sáng / Quang học
Loại LED SMD 2835 with TM21 and LM80
Nhiệt độ màu (CCT) Tiêu chuẩn 4000K, 6000K (3000K và các loại khác theo yêu cầu)
Chỉ số trả màu (CRI) Ra > 70 (Ra > 80,90 upon request)
Tuổi thọ theo quang thông (L70), >50,000 hours @ Ta: 40°C
Hệ thống quang học ~120˚ with PMMA LGP
Nhiệt độ làm việc -20˚C to +40˚C
Vỏ đèn
Bảo vệ sự xâm nhập (IP) IP40
Vật liệu đèn 6063 Aluminium Frame with T-Slot and Back Plate
Vật liệu quang học Tấm khuếch tán + PMMA LGP
Kiểm tra tuân thủ
Kiểm tra được chứng nhận (Luminaire) IEC 60598-1, IEC 60598-2-2
EN 60598-1, EN 60598-2-2,
EN 62493, IEC 62321
IEC/TR 62778, IEC 62471
LED Driver IEC 61347-2-13, IEC 61347-1
Chứng nhận EMC EN 61000-3-2, EN61000-3-3
EN 55015, EN 61547
Kiểm tra sự tuân thủ của đèn LED IESNA LM-80, TM-21
Energy Commission Certified Product
(ST-Malaysia)
SIRIM Tested Product with Safety Label
(Malaysia)
Ứng dụng
• Trong nhà • Văn phòng • Hội trường • Trường học • Đại siêu thị • Phòng họp • Bệnh viện • Hành lang
Mục tùy chọn
• Khung gắn bề mặt
• Bộ treo
• Khung lắp chìm

 

 

MODEL NO. EY131-14-40-84-H
EY131-14-40-86-H
EY131-22-40-84-H
EY131-22-40-86-H
EY131-24-55-84-H
EY131-24-55-86-H
  Công suất tiêu thụ ±5% (W) 40W 40W 55W
  Quang thông ±5% (lm) 4,000 lm 4,000 lm 5,500 lm
  Hiệu suất bộ đèn ±5% (lm/W) 100 lm/W 100 lm/W 100 lm/W
  Hệ số công suất 0.95 0.95 0.95
  Thay thế đèn huỳnh quang từ tính 2 x 36W 2 x 36W 3 x 36W
  Tổng méo sóng hài (THD) % <20% <20% <20%
  Dung sai màu (SDCM) ≤6 ≤6 ≤6
  Khối lượng tịnh (kg) 2.97 2.93 6.70
  Khối lượng tổng(kg) 15.80 15.30 15.15
  Kích thước sản phẩm, L x W x H (mm) 295 x 1195 x 9 595 x 595 x 9 595 x 1195 X 9
  Kích thước thùng carton riêng lẻ, L x W x H (mm) 1240 x 349 X 40 640 x 646 x 38 1245 x 645 X 40
  Kích thước thùng carton lớn, L x W x H (mm) 1330 x 392 x 182 665 x 740 x 175 1330 x 675 x 100
  Số lượng / Thùng chính(pcs) 4 4 2
  CBM (m3) 0.095 0.086 0.090

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “ĐÈN LED PANEL – EY131”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *