Mô tả
Phạm vi hiệu suất
Công suất động cơ: 18,5 – 120 kW
Lưu lượng khí tự do: 1,55 – 20,60 m³/phút
Áp suất vận hành: 6 | 8 | 10 | 13 bar
Ưu điểm
- Hiệu suất năng lượng cao nhờ các tính năng thiết kế, thành phần và tùy chọn thiết bị như điều khiển tốc độ thay đổi và thu hồi nhiệt
- Chất lượng khí nén được kiểm tra chất lượng cao do sản xuất 100% không dầu với chứng chỉ chất lượng từ một viện độc lập
- Yên tĩnh nhờ tốc độ thấp
- Lưu lượng khí nén đồng đều, dao động thấp do lực nén vô hạn ở đầu trục vít khí
- Chi phí vận hành và bảo trì thấp nhờ vào sự tiến triển nhiệt độ thấp hơn
- Yêu cầu không gian thấp do thiết kế nhỏ gọn
- Chất lượng nước luôn cao trong mạch nhờ hệ thống xử lý nước tích hợp
- Thân thiện với người dùng do bảng điều khiển chức năng và được sắp xếp rõ ràng
- Dễ dàng bảo trì và kiểm soát nhờ cửa hông có thể tháo rời và khu vực bảo trì dễ tiếp cận
- Tăng cường an toàn – Bảo hành đầy đủ 2 năm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.