Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí mua máy nén khí, từ đó giúc doanh nghiệp có được cái nhìn đánh giá tổng quan và lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu.
Chi phí đầu tư ban đầu
Giá thiết bị
Chi phí mua máy nén khí ban đầu bao gồm giá thiết bị chính. Tùy theo công nghệ, công suất và hãng sản xuất, giá có thể giao động từ vài chục triệu đồng đến hàng tỷ đồng.
Chi phí lắp đặt và phụ kiện
Bên cạnh giá thiết bị, doanh nghiệp cần tính đến chi phí lắp đặt, đường ống, bộ lọc, bồn chứa và các thiết bị phụ trợ khác. Các khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hiệu quả.
Chi phí vận hành và bảo trì
Chi phí điện năng
Máy nén khí tiêu hao rất nhiều điện. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cân nhắc lựa chọn máy có hiệu suất năng lượng cao để tối ưu chi phí vận hành.
Chi phí bảo trì định kỳ
Máy cần bảo trì định kỳ: thay dầu, vệ sinh bộ lọc, kiểm tra độ rò rỉ, bảo dưỡng để đảm bảo hoạt động bền bỉ.
Sửa chữa & thay thế linh kiện
Các chi phí khác bao gồm thay thế linh kiện hế mòn, sửa chữa trong trường hợp hỏ hệ thống, trì hoãn dây chuyền.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí
Loại máy nén khí
Tựng loại máy (piston, trục vít, ly tâm) sẻ có chi phí đầu tư và vận hành khác nhau. Máy piston thích hợp quy mô nhỏ, máy trục vít và ly tâm thích hợp sản xuất liên tục quy mô lớn.
Nhu cầu lưu lượng và công suất
Công suất cao đồng nghĩa với chi phí ban đầu cao hơn, nhưng giúc đáp ứng được nhu cầu khí nén liên tục trong sản xuất.
Môi trường vận hành
Nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn hay yêu cầu độ sạch khí đều tốn thêm chi phí và trang thiết.
Các nhân tố khác như chu kỳ chạy máy, chạy chế độ có tải và không tải, rò rỉ khí nén, áp suất cài đặt các phụ kiện riêng rẽ khác. Tất cả những điều này làm nên sự khác biệt trong chi phí vận hành máy nén khí nó kết hợp với nhau.

Chúng ta cùng lấy ví dụ về một máy nén khí 50HP hoạt động ở công suất 125 PSIG trong 6.000 giờ mỗi năm, với chi phí năng lượng là 0,09/kWh
*Các vật tư bảo trì bao gồm các vật tư tiêu hao: bộ lọc không khí, bộ lọc dầu bôi trơn, bộ phận tách khí/dầu và chất bôi trơn.

Như ví dụ này cho thấy, Máy nén B vừa rẻ hơn khi mua vừa ít tốn kém hơn khi bảo trì về các bộ phận tiêu hao. Tuy nhiên, điểm mấu chốt trong ví dụ này là chi phí năng lượng để vận hành các thiết bị. Máy nén A có chi phí cấp điện thấp hơn 10.000 USD trong thời gian 5 năm do lợi thế về hiệu quả của nó. Và vì Máy nén A tốn ít hơn $160/tháng để bảo trì và vận hành nên nó sẽ hoàn trả chi phí ban đầu cao hơn trong vòng chưa đầy 5 tháng. (Hiệu suất máy nén và tính toán chi phí năng lượng có thể được cung cấp bởi nhà phân phối máy nén khí bạn đang làm việc.)
Giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
- Lựa chọn loại máy nén khí phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Đánh giá tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership).
- Đầu tư thiết bị chất lượng cao để giảm bảo trì, tiết kiệm điện.
- Đối tác cung cấp uy tín có hỗ trợ vận hành và bảo hành tốt.
Kết luận
Chi phí mua máy nén khí không chỉ đơn thuần là giá thiết bị mà là tổng chi phí sở hữu trong suốt quá trình vận hành. Doanh nghiệp cần đánh giá đúng nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại máy và mô hình đầu tư tối ưu nhất.
Hãy liên hệ với FIL Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về các dòng máy nén khí phù hợp với nhu cầu sản xuất của bạn.